Từ "liên miên" trong tiếng Việt có nghĩa là "kéo dài không dứt", tức là một trạng thái hay một hành động diễn ra liên tục, không có khoảng dừng hay gián đoạn. Từ này thường được dùng để miêu tả các hoạt động, sự kiện hay cảm xúc kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ sử dụng:
Công việc: "Công việc của tôi gần đây rất bận rộn, tôi phải làm việc liên miên từ sáng đến tối."
Thời tiết: "Mưa liên miên trong suốt cả tuần khiến mọi người không thể ra ngoài."
Cảm xúc: "Cô ấy cảm thấy buồn bã liên miên sau khi chia tay bạn trai."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc văn chương, "liên miên" có thể được dùng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "Những kỷ niệm đẹp đẽ về tuổi thơ vẫn liên miên trong tâm trí tôi, như những cơn sóng vỗ về bờ cát."
Biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa: "Liên tục", "không ngừng", "tràn trề" - cũng chỉ những hành động hay trạng thái kéo dài không dứt.
Từ gần giống: "Bền bỉ" - mặc dù có nghĩa là kiên trì, nhưng không hoàn toàn tương đương với "liên miên".
Phân biệt với các từ khác:
Liên tục: Thường nhấn mạnh vào tính chất không ngừng nghỉ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ: "Hệ thống điện bị mất liên tục trong vài giờ."
Liên miên: Nhấn mạnh vào sự kéo dài trong thời gian và thường mang tính chất cảm xúc hoặc mô tả hiện tượng thiên nhiên.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "liên miên", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của nó phù hợp. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ví dụ như cảm giác mệt mỏi hay chán nản khi phải đối diện với một cái gì đó kéo dài không dứt.